VN520


              

破風箏, 抖起來了

Phiên âm : pò fēng zhēng, dǒu qǐ lái le.

Hán Việt : phá phong tranh, đẩu khởi lai liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻時來運轉, 突然發大財。如:「老王中了統一發票第一特獎, 現在出門都以轎車代步, 我看他是破風箏, 抖起來了。」


Xem tất cả...