Phiên âm : pò fēng zhēng, dǒu qǐ lái le.
Hán Việt : phá phong tranh, đẩu khởi lai liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻時來運轉, 突然發大財。如:「老王中了統一發票第一特獎, 現在出門都以轎車代步, 我看他是破風箏, 抖起來了。」